Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Also found in:
Vietnamese - English
Vietnamese - French
cá thể
▶
Academic
Friendly
Từ
"
cá thể
"
trong
tiếng
Việt
là
một
danh từ
(dt)
và
cũng
có thể
được
dùng
như
một
tính từ
(tt).
I. dt.
Từng
cơ thể
sống
,
từng
vật
riêng lẻ
,
phân biệt
với
chủng loại
,
với
loài
hoặc
chi
. II. tt.
Riêng lẻ
,
không
phải
tập thể
:
nông dân
cá thể
làm ăn
cá thể
.
Similar Spellings
cá thu
có thể
cơ thể
cụ thể
Comments and discussion on the word
"cá thể"