Characters remaining: 500/500
Translation

cá thể

Academic
Friendly

Từ "cá thể" trong tiếng Việt một danh từ (dt) cũng có thể được dùng như một tính từ (tt).

  1. I. dt. Từng cơ thể sống, từng vật riêng lẻ, phân biệt với chủng loại, với loài hoặc chi. II. tt. Riêng lẻ, không phải tập thể: nông dân cá thể làm ăn cá thể.

Comments and discussion on the word "cá thể"